Thực đơn
Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Bảng tổng sắp huy chươngHạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc (CHN) | 11 | 0 | 0 | 11 |
2 | Iran (IRI) | 2 | 4 | 1 | 7 |
3 | Indonesia (INA) | 1 | 2 | 2 | 5 |
4 | Ma Cao (MAC) | 1 | 1 | 2 | 4 |
5 | Hồng Kông (HKG) | 0 | 2 | 1 | 3 |
6 | Philippines (PHI) | 0 | 1 | 3 | 4 |
7 | Hàn Quốc (KOR) | 0 | 1 | 2 | 3 |
8 | Singapore (SGP) | 0 | 1 | 1 | 2 |
9 | Brunei (BRU) | 0 | 1 | 0 | 1 |
Malaysia (MAS) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Ấn Độ (IND) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
12 | Việt Nam (VIE) | 0 | 0 | 3 | 3 |
13 | Afghanistan (AFG) | 0 | 0 | 2 | 2 |
Kyrgyzstan (KGZ) | 0 | 0 | 2 | 2 | |
15 | Kazakhstan (KAZ) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Uzbekistan (UZB) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (17 đơn vị) | 15 | 15 | 22 | 52 |
Thực đơn
Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Bảng tổng sắp huy chươngLiên quan
Wushu Wushu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Wushu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Wushu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015 Wushu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 Wushu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Wushu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015 - Nam quyền nam Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Trường quyền namTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022...